Viêm gan B: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng bệnh hiệu quả
Viêm gan B là một bệnh truyền nhiễm do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể trở thành mạn tính, gây nhiễm trùng gan thậm chí là ung thư gan.
Bài viết có sự tư vấn chuyên môn của TS. Dương Hồng Thái - Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên.
Hiện nay, virus viêm gan B vẫn là mối đe dọa lớn đến sức khỏe toàn cầu. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có khoảng 400 triệu người trên thế giới mắc viêm gan B mạn tính.
Việt Nam là một trong các quốc gia có tỷ lệ nhiễm virus viêm gan B cao nhất thế giới. Theo thống kê của Cục Y tế dự phòng (Bộ Y tế), nước ta hiện có khoảng 10 triệu người mắc viêm gan B, trong đó, phần lớn người bệnh mắc viêm gan mạn tính. Nguy hiểm hơn, rất nhiều người bị viêm gan không biết mình mắc bệnh, chỉ có khoảng 10% số người mắc viêm gan B được chẩn đoán.
1. Nguyên nhân gây bệnh viêm gan B
Viêm gan B gây ra do virus HBV (Hepatitis B Virus). Đây là loại virus có hình cầu, vỏ bao quanh của HBV là lipoprotein có chứa kháng nguyên bề mặt HBsAg. Cho đến nay, virus HBV được xác định có 8 typ kháng nguyên khác nhau.
Virus HBV có thời gian ủ bệnh từ 3 đến 6 tháng. Giai đoạn đầu hoạt động, virus gây bệnh viêm gan B cấp tính. Sau 6 tháng, nếu cơ thể không thể tự miễn dịch được với virus, bệnh sẽ chuyển sang giai đoạn mạn tính, nguy cơ cao đối mặt với nhiều biến chứng nguy hiểm như xơ gan, ung thư gan và có thể chịu nhiều gánh nặng bệnh tật suốt đời.
Các con đường lây nhiễm chính của virus này tương tự virus HIV, tuy nhiên khả năng lây nhiễm của HBV cao hơn 100 lần so với HIV.
Ngày càng có nhiều người mắc viêm gan B.
* Lây truyền qua đường máu
Virus viêm gan B dễ dàng lây lan qua đường máu theo các hình thức phổ biến sau:
- Dùng chung bơm kim tiêm, đặc biệt là tiêm chích ma túy
- Nhận truyền máu hoặc các chế phẩm từ máu có chứa virus; tái sử dụng hoặc sử dụng các dụng cụ y tế không được khử trùng đúng cách
- Xăm hình, xỏ khuyên, làm móng hoặc thực hiện các thủ thuật y tế, thẩm mỹ không đảm bảo vệ sinh, có chứa virus gây bệnh
- Dùng chung các vật dụng cá nhân như dao cạo râu, bàn chải đánh răng… với người bị nhiễm bệnh.
Khi thai phụ bị nhiễm virus viêm gan B, khả năng lây nhiễm viêm gan B cho thai nhi là rất cao. Tỷ lệ lây nhiễm tăng cao dần cùng với thời gian bé phát triển cho đến lúc trẻ ra đời. Trong 3 tháng đầu, tỷ lệ lây nhiễm ở trẻ sơ sinh là 10% và tăng lên khoảng 60-70% ở 3 tháng cuối. Có đến 50% số trẻ này có thể bị viêm gan B mạn tính, đe dọa nguy cơ bị xơ gan lúc trưởng thành.
* Lây qua đường tình dục
Virus HBV có thể gây lây nhiễm cho đối phương qua các vết xước nhỏ trong quá trình quan hệ tình dục. Chính vì vậy hãy chắc chắn rằng mình đã sử dụng biện pháp an toàn khi quan hệ tình dục như: không quan hệ bằng miệng, không sử dụng các dụng cụ hỗ trợ kém vệ sinh…
Viêm gan B lây truyền từ mẹ sang con khi mẹ mang virus.
2. Ai dễ mắc viêm gan B?
Bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh viêm gan B. Tuy nhiên, những đối tượng sau có nguy cơ mắc bệnh cao hơn:
- Trẻ sơ sinh có mẹ bị nhiễm bệnh.
- Những người tiêm chích ma túy hoặc dùng chung kim tiêm, ống tiêm và các loại dụng cụ/thiết bị dùng cho ma túy khác.
- Người có quan hệ tình dục với bệnh nhân viêm gan B.
- Người có quan hệ đồng giới nam.
- Những người sống chung với người bị viêm gan B.
- Người làm trong lĩnh vực y tế, nhân viên phòng thí nghiệm.
- Bệnh nhân chạy thận nhân tạo.
- Những người đã sinh sống hoặc đi du lịch thường xuyên đến các khu vực có tỷ lệ mắc bệnh viêm gan B cao trên thế giới.
- Người bị đái tháo đường, người nhiễm virus viêm gan C hoặc HIV.
3. Phân loại viêm gan B
Viêm gan B được phân thành 3 loại là viêm gan B cấp tính, viêm gan B mạn tính và viêm gan B thể không hoạt động.
* Viêm gan B cấp tính
Viêm gan B cấp tính là tình trạng nhiễm trùng ngắn hạn, kéo dài trong vòng 6 tháng kể từ khi người bệnh tiếp xúc với HBV. Đa phần người bị viêm gan B cấp tính không có triệu chứng hoặc chỉ bị nhẹ, nhưng cũng có trường hợp tình trạng trở nên nghiêm trọng khiến người bệnh phải nhập viện để điều trị.
Nhiều người mắc viêm gan B cấp, đặc biệt là những người bị nhiễm bệnh ở độ tuổi trưởng thành, có thể tự đào thải virus ra khỏi cơ thể nhờ hoạt động của hệ miễn dịch và bình phục hoàn toàn sau vài tháng mà không để lại bất cứ di chứng nào. Trên thực tế, có đến 90% người trưởng thành bị nhiễm HBV tự khỏi bệnh. Trường hợp ngược lại, nếu hệ miễn dịch không thể loại bỏ được virus, viêm gan B cấp sẽ tiến triển sang dạng mạn tính.
* Viêm gan B mạn tính
Viêm gan B mạn tính là tình trạng nhiễm trùng gan kéo dài từ 6 tháng trở lên. Virus HBV không bị loại bỏ và tiếp tục tồn tại một cách âm thầm trong máu và gan của người bệnh. Theo thời gian, viêm gan mạn tính có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm tổn thương viêm gan, suy gan, xơ gan, ung thư gan và thậm chí tử vong.
Khả năng viêm gan B tiến triển thành mạn tính phụ thuộc vào độ tuổi của người nhiễm bệnh. Người nhiễm có độ tuổi càng trẻ thì khả năng viêm gan phát triển thành mãn tính càng cao. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, có đến 80 - 90% trẻ sơ sinh bị nhiễm bệnh trong năm đầu đời và 30 - 50% trẻ em bị nhiễm bệnh trước 6 tuổi phát triển thành nhiễm trùng gan mạn tính. Trong khi đó, tỷ lệ này ở người trưởng thành mắc bệnh thấp hơn rất nhiều (dưới 5%).
* Viêm gan B thể không hoạt động
Ở những người mắc viêm gan B thể không hoạt động, mặc dù không biểu hiện ra tình trạng viêm gan, trong máu hay dịch tiết của họ vẫn có sự hiện diện của virus, thậm chí đang nhân đôi để tăng số lượng lên rất nhanh.
Tuy nhiên, virus viêm gan B chỉ "ngủ" trong thời gian ngắn. Thời gian này là tùy vào khả năng dung nạp miễn dịch của cơ thể. Ở những người trẻ tuổi, khả năng dung nạp miễn dịch tốt hơn người lớn, nhất là trẻ sinh ra từ mẹ đã nhiễm siêu vi B. Chỉ đến khi sự dung nạp miễn dịch không còn, hàng rào bảo vệ cơ thể đã nhận ra vật lạ và tích cực chống đỡ để đào thải virus ra ngoài, hàng loạt các phản ứng hóa học sẽ được tạo ra nhằm tiêu diệt virus.
Trong đó, hệ thống miễn dịch tại gan cũng được huy động. Các tế bào gan bị tấn công nhằm tiêu diệt virus khiến men gan giải phóng ra máu, hệ quả là khi đo nồng độ men gan trong máu thấy tăng lên. Song song đó, người bệnh sẽ ngày càng bộc ra ngoài tình trạng viêm gan cấp tính hay mạn tính, thậm chí cả suy gan cấp. Dù vậy, khi phát hiện ra thì khả năng điều trị vô cùng khó khăn.
4. Các triệu chứng của bệnh viêm gan B
* Triệu chứng viêm gan B cấp tính
Đau bụng, đau hạ sườn là một trong những biểu hiện của viêm gan B.
Hầu hết trẻ em dưới 5 tuổi hoặc người bị suy giảm hệ thống miễn dịch khi mắc viêm gan B cấp tính đều không biểu hiện triệu chứng rõ ràng. Những đối tượng còn lại, bao gồm trẻ lớn hơn, thanh thiếu niên và người trưởng thành thì có khoảng 30 - 50% sẽ có các dấu hiệu và triệu chứng ban đầu, bao gồm:
- Sốt
- Mệt mỏi
- Chán ăn, ăn không ngon
- Buồn nôn và nôn
- Đau bụng
- Nước tiểu đậm màu
- Phân nhạt màu
- Đau khớp
- Vàng da
Các triệu chứng nhiễm trùng cấp tính xuất hiện khoảng 60 - 150 ngày sau khi tiếp xúc với virus và kéo dài từ vài tuần đến 6 tháng. Các triệu chứng thường nặng hơn ở những người bệnh trên 60 tuổi.
* Triệu chứng viêm gan B mạn tính
Hầu hết những người bị viêm gan B mạn tính không có bất kỳ triệu chứng nào trong nhiều năm. Nếu có xuất hiện triệu chứng, chúng sẽ tương tự như các triệu chứng của nhiễm trùng cấp tính.
Trường hợp người bệnh đã mắc viêm gan B trong một khoảng thời gian dài mới biểu hiện triệu chứng thì khả năng cao đó là triệu chứng của các biến chứng nguy hiểm của viêm gan B như xơ gan hoặc ung thư gan, chứ không chỉ đơn thuần là viêm gan nữa.
5. Các biến chứng của viêm gan B
Ngay sau khi vào cơ thể, virus HBV bắt đầu hoạt động, bám vào bề mặt gan, phá hủy và làm rối loạn hoạt động của tế bào gan, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như:
- Suy giảm chức năng gan: Virus HBV phá hủy tế bào từ bên trong, gây tổn thương gan và làm suy giảm các chức năng gan như thải độc, lọc máu, chuyển hóa chất, tổng hợp chất…
- Gan nhiễm mỡ: Quá trình phân giải Triglyceride ở gan bị suy giảm, khiến cho chất béo không được chuyển hóa mà tích tụ lại gây gan nhiễm mỡ.
- Xơ gan: Trong vòng 20 năm hoặc sớm hơn, viêm gan B nếu không điều trị sẽ thành xơ gan, ngăn chặn dòng máu đi qua gan, làm suy giảm trầm trọng chức năng gan.
- Ung thư gan: Viêm gan B làm tăng sinh tế bào gan ác tính, sau 10 năm hoặc sớm hơn sẽ tiến triển thành ung thư gan.
6. Chẩn đoán, xét nghiệm bệnh viêm gan B
Trên cơ sở lâm sàng, không thể phân biệt viêm gan B với viêm gan do các tác nhân virus khác gây ra. Do đó, việc xác nhận chẩn đoán trong phòng thí nghiệm là điều cần thiết.
Bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh tiến hành các xét nghiệm máu để chẩn đoán viêm gan B. Có rất nhiều phương pháp xét nghiệm viêm gan B khác nhau. Trong số đó, các xét nghiệm thường được chỉ định nhất bao gồm:
- Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg):
Hầu hết người có khả năng mắc viêm gan B đều cần thực hiện xét nghiệm HBsAg. Nếu kết quả xét nghiệm này dương tính nghĩa là người bệnh đã bị nhiễm virus viêm gan B. Lúc này, người bệnh sẽ cần thực hiện thêm các xét nghiệm khác để xác định nồng độ virus và mức độ tổn thương gan.
- Kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAb hay Anti HBs):
Xét nghiệm này dương tính nghĩa là người bệnh đã có kháng thể chống lại virus gây bệnh, tức người bệnh đã tiêm vắc-xin viêm gan B hoặc đã từng nhiễm viêm gan B cấp tính trước đó.
- Kháng nguyên vỏ virus viêm gan B (HBeAg):
Sự hiện diện của HBeAg chứng tỏ virus đang nhân lên và bệnh có khả năng lây lan mạnh.
Xét nghiệm máu là biện pháp chẩn đoán viêm gan B chính xác.
- Kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B (Anti HBc):
Kháng thể HBcAb gồm 2 loại là immunoglobulin M (IgM) và Immunoglobulin G. HBcAb IgM xuất hiện và gia tăng nhanh chóng trong giai đoạn viêm gan B cấp hoặc đợt cấp của viêm gan mạn tính, sau đó giảm dần. HBcAb IgG xuất hiện trong giai đoạn viêm gan mạn tính. Kết quả xét nghiệm dương tính cho biết người bệnh đã hoặc đang nhiễm virus HBV.
- Xét nghiệm HBV-DNA:
Xét nghiệm này giúp bác sĩ đánh giá mức độ virus đang nhân lên trong cơ thể. Nồng độ đo được càng cao chứng tỏ virus nhân lên càng nhiều, tính lây truyền càng cao.
Viêm gan B cấp tính được đặc trưng bởi sự hiện diện của kháng thể HBsAg và kháng thể IgM đối với kháng nguyên lõi HBcAg. Trong giai đoạn đầu của nhiễm trùng, bệnh nhân cũng thường có kết quả dương tính với xét nghiệm kháng nguyên e viêm gan B (HBeAg).
Viêm gan B mạn tính được đặc trưng bởi sự tồn tại của HBsAg trong ít nhất 6 tháng (có hoặc không có HBeAg đồng thời). Sự tồn tại của HBsAg là dấu hiệu chính của nguy cơ phát triển bệnh gan mãn tính và ung thư gan sau này của người bệnh.
Sau khi tiến hành các xét nghiệm máu chẩn đoán viêm gan, tùy từng trường hợp mà bác sĩ có thể chỉ định người bệnh thực hiện các xét nghiệm khác nhằm xác định mức độ tổn thương gan như xét nghiệm đánh giá chức năng gan, siêu âm, sinh thiết gan… để có kế hoạch điều trị phù hợp.
7. Điều trị bệnh viêm gan siêu vi B
* Điều trị ngăn ngừa lây nhiễm viêm gan B sau khi phơi nhiễm
Nếu nghi ngờ mình đã tiếp xúc với virus viêm gan B và không chắc bản thân đã được tiêm phòng hay chưa, người bệnh cần ngay lập tức liên hệ với bác sĩ. Tiêm globulin miễn dịch trong vòng 12 giờ sau khi tiếp xúc với virus có thể giúp bạn tránh mắc bệnh.
* Điều trị viêm gan B cấp tính
Viêm gan B cấp tính thường chỉ tồn tại trong thời gian ngắn và có thể tự khỏi. Do đó, thay vì điều trị bằng các phương pháp y khoa, bác sĩ có thể hướng dẫn người bệnh nghỉ ngơi, ăn uống đủ chất và uống nhiều nước để hỗ trợ cơ thể chống lại nhiễm trùng.
Trong một số trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể cần dùng thuốc kháng virus hoặc nhập viện để ngăn ngừa các biến chứng.
* Điều trị viêm gan B mạn tính
Hầu hết người được chẩn đoán viêm gan B mạn tính sẽ cần điều trị suốt đời. Việc điều trị giúp giảm nguy cơ biến chứng ở gan nguy hiểm và phòng ngừa lây nhiễm cho người khác. Các phương pháp điều trị nhiễm trùng gan mạn tính bao gồm:
- Thuốc ức chế sao chép virus viêm gan B: Có thể giúp người bệnh chống lại virus và làm chậm khả năng gây hại cho gan. Hai loại thuốc cơ bản hiện nay là Entecavir 0,5mg, Tenofovir (gồm 2 loại TDF300mg và TAF25mg). Các thuốc này được sử dụng theo đường uống.
- Thuốc tiêm interferon: Có tác dụng kích thích hệ miễn dịch tiêu diệt virus và các tế bào bị virus xâm nhập. Thuốc tiêm interferon có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, mệt mỏi, chán ăn, khó thở…
- Ghép gan: Trường hợp gan đã bị tổn thương nghiêm trọng (xơ gan giai đoạn cuối), bác sĩ có thể đề nghị ghép gan để điều trị tình trạng này. Ghép gan là việc thay thế một phần hoặc toàn bộ lá gan hư hỏng của người bệnh bằng gan khỏe mạnh.
8. Dinh dưỡng cho người bệnh viêm gan B
Bệnh nhân viêm gan B nên xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh để bệnh tình tiến triển tốt và ngăn ngừa các biến chứng. Cụ thể, người bệnh nên có chế độ ăn đủ chất, bổ sung thực phẩm giàu đạm tốt (cá, sữa tươi, các loại đậu…), ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh, trái cây và nên chọn các thức ăn mềm, dễ tiêu hóa.
Bên cạnh đó, người bệnh cần hết sức tránh những thực phẩm có hại cho gan và đường tiêu hóa như:
- Thực phẩm chiên rán, nhiều dầu mỡ.
- Thực phẩm nhiều cholesterol như nội tạng động vật, lòng đỏ trứng, tôm…
- Thực phẩm có tính nóng như thịt dê, ba ba, thịt chó….
- Không ăn thức ăn quá nhiều đường, quá mặn, quá cay hoặc chưa được nấu chín.
- Quan trọng nhất là người bệnh cần tuyệt đối kiêng rượu bia, chất kích thích vì chúng sẽ gây hại trực tiếp cho gan.
Người bệnh viêm gan B nên hạn chế ăn lòng đỏ trứng.
Ngoài chế độ ăn, người bệnh cũng nên:
- Tiêm phòng viêm gan A và xét nghiệm viêm gan C
- Duy trì cân nặng ở mức hợp lý
- Vận động nhẹ nhàng, thường xuyên
- Giữ tâm trạng thoải mái, tránh lo âu, căng thẳng
- Thông báo với bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc kê đơn, chất bổ sung hoặc thảo dược nào vì chúng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc điều trị hoặc gây hại cho gan.
9. Tiêm vaccine để phòng ngừa viêm gan B
Cách tốt nhất để ngăn ngừa viêm gan B là tiêm phòng. Bên cạnh đó, cần hạn chế các cách có thể làm lây truyền virus viêm gan B.
Tiêm phòng vaccine viêm gan siêu vi B
Các đối tượng sau nên đi tiêm phòng vaccine viêm gan B:
- Tất cả trẻ sơ sinh
- Tất cả trẻ em và thanh thiếu niên dưới 19 tuổi chưa được tiêm chủng.
- Những người có nguy cơ lây nhiễm khi quan hệ tình dục.
- Những người có bạn tình bị viêm gan B.
- Những người có quan hệ tình dục với nhiều bạn tình trong vòng 6 tháng gần đây
- Những người đang điều trị hoặc có nguy cơ cao mắc các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục
- Nam giới có quan hệ tình dục đồng giới
- Những người có nguy cơ bị nhiễm trùng do tiếp xúc với máu:
- Những người tiêm chích ma tuý
- Những người sống chung với người bị viêm gan B
- Những người sống hoặc làm việc trong các cơ sở dành cho người khuyết tật chậm phát triển.
- Nhân viên y tế hoặc người làm việc trong các ngành nghề có nguy cơ tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể bị nhiễm máu khi làm việc.
- Những người chạy thận nhân tạo.
- Những người mắc đái tháo đường từ 19-59 tuổi (những người mắc đái tháo đường từ 60 tuổi trở lên nên hỏi ý kiến bác sĩ về việc có nên tiêm vaccine hay không).
- Những người bị nhiễm virus viêm gan C
- Người bị bệnh gan mạn tính
- Người nhiễm HIV.
Người tiêm vaccine cần hoàn thành loạt mũi tiêm gồm 3 hoặc 4 mũi theo lịch tiêm để được bảo vệ toàn diện.
Các biện pháp phòng ngừa khác
Ngoài tiêm phòng, viêm gan B cũng có thể được phòng ngừa bằng cách:
- Không dùng chung kim tiêm hoặc các dụng cụ khác có thể đã tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể.
- Đeo găng tay nếu phải chạm vào máu hoặc vết thương hở.
- Đảm bảo địa chỉ xăm hình/xỏ khuyên sử dụng các dụng cụ được vô trùng đúng cách.
- Không dùng chung đồ dùng cá nhân, chẳng hạn như bàn chải đánh răng, dao cạo râu hoặc đồ cắt móng tay.
- Quan hệ tình dục an toàn.
Tiêm vaccine cho trẻ sơ sinh là biện pháp phòng viêm gan B hiệu quả.
10. Đông y hỗ trợ điều trị viêm gan B
Điều trị viêm gan dù bằng phương pháp Đông hay Tây y đều phải xác định rõ nguyên nhân gây bệnh, từ đó tùy vào từng giai đoạn bệnh mà ta có những bài thuốc khác nhau. Với viêm gan giai đoạn nhẹ và cấp tính, có thể sử dụng một số cây thuốc Nam như:
- Atiso có tác dụng hỗ trợ bảo vệ tế bào gan, tăng tiết mật, thông mật lợi tiểu, hạ cholesterol trong máu.
- Cúc gai kết hợp cùng thành phần từ quả cây ngũ vị tử có tác dụng hỗ trợ hạ men gan.
- Diệp hạ châu (cây chó đẻ răng cưa) đã được nghiên cứu ngoài tác dụng hỗ trợ hạ men gan còn được sử dụng là vị thuốc chữa bệnh gan nhiễm mỡ, điều trị viêm gan siêu vi B.
- Nghệ có tác dụng hỗ trợ bảo vệ tế bào gan, hỗ trợ phòng ngừa ung thư tế bào gan.
Tin nổi bật
- Phòng khám ngoại khoa Kinhealth - Địa chỉ “vàng” cho bệnh nhân bệnh trĩ, rò hậu môn
11/06/2024 - 16:48:20
- Chỉ còn một bên thận có ảnh hưởng sức khỏe?
27/05/2024 - 11:54:40
- Bẻ khớp cổ nguy hiểm thế nào
10/05/2024 - 11:23:31
- Buồng trứng đa nang: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị
25/03/2024 - 11:14:15
- Nguyên nhân gây són tiểu ở phụ nữ
21/03/2024 - 11:18:57
- Vì sao men gan tăng cao?
29/02/2024 - 10:52:02