10 lưu ý quan trọng khi bổ sung sắt
Bổ sung sắt đúng cách là yếu tố then chốt trong điều trị và phòng ngừa thiếu máu thiếu sắt. Dưới đây là 10 lưu ý quan trọng bạn cần biết trước khi bắt đầu bổ sung sắt...
1. Lựa chọn viên bổ sung sắt phù hợp
Viên bổ sung sắt hiện nay có nhiều dạng khác nhau như viên nén, viên nang, dạng lỏng hoặc nhỏ giọt... Một số sản phẩm có thể mua không cần đơn, trong khi các loại liều cao hơn hoặc có phối hợp với thuốc khác thường được kê theo đơn.
Ba dạng sắt phổ biến trong viên uống là sắt fumarate, sắt sulfate và sắt gluconate. Mỗi loại có hàm lượng sắt nguyên tố, mức độ dung nạp khác nhau.
Sắt fumarate chứa khoảng 33% sắt nguyên tố, sắt sulfate chứa khoảng 20%, còn sắt gluconate chỉ khoảng 12%. Những người thiếu máu nặng thường được ưu tiên sử dụng các dạng có hàm lượng sắt nguyên tố cao hơn. Tuy nhiên, nồng độ sắt cao cũng đi kèm với nguy cơ tăng tác dụng phụ như buồn nôn, táo bón hoặc kích ứng đường tiêu hóa.
Một số sản phẩm bổ sung sắt còn được phối hợp với vitamin C để hỗ trợ hấp thu, hoặc acid folic nhằm thúc đẩy quá trình tạo máu. Với những người có bệnh lý tiêu hóa như viêm loét dạ dày hoặc hội chứng ruột kích thích, nên ưu tiên các dạng sắt hữu cơ (như sắt bisglycinate, sắt polymaltose) hoặc sắt lỏng, vì chúng thường dễ hấp thu, ít gây kích ứng hơn các dạng vô cơ truyền thống.
2. Bổ sung sắt đúng thời điểm để tăng hấp thu
Thời điểm uống sắt ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hấp thu. Nên uống sắt khi bụng đói, thường là 1 giờ trước bữa ăn hoặc 2 giờ sau ăn. Tuy nhiên, nếu bạn bị đau dạ dày hoặc buồn nôn khi uống sắt lúc đói, có thể uống sau bữa ăn nhẹ.
Không nên uống sắt cùng lúc với canxi hoặc viên đa vi chất chứa canxi. Canxi làm giảm hấp thu sắt tới 40%. Nếu phải bổ sung cả hai, nên cách nhau ít nhất 2 giờ để tránh cạnh tranh hấp thu trong ruột.
Khi uống viên sắt bổ sung, điều quan trọng cần đảm bảo hiệu quả hấp thu và tránh các tác dụng phụ, tương tác thuốc không mong muốn...
3. Không lạm dụng liều cao khi bổ sung sắt
Đối với người lớn bị thiếu máu do thiếu sắt, liều điều trị thường được khuyến nghị là 50-100 mg sắt nguyên tố mỗi ngày. Với trẻ em, liều dùng được tính theo cân nặng, dao động từ 3-6 mg/kg thể trọng/ngày, tùy theo mức độ thiếu máu và tình trạng hấp thu. Tự ý tăng liều mà không có chỉ định của bác sĩ tiềm ẩn nhiều nguy cơ, đặc biệt là ngộ độc sắt cấp tính, có thể xảy ra khi dùng liều trên 200 mg sắt nguyên tố mỗi ngày.
Trẻ em là đối tượng đặc biệt nhạy cảm, chỉ cần vài viên thuốc sắt của người lớn cũng có thể gây ngộ độc nặng. Các biểu hiện điển hình bao gồm đau bụng dữ dội, nôn ói, tiêu chảy, hạ huyết áp, lú lẫn. Trường hợp nặng có thể dẫn đến hôn mê, tổn thương gan, tử vong nếu không được xử lý kịp thời. Vì lý do an toàn, viên bổ sung sắt, đặc biệt ở dạng viên nén hoặc viên nhai, cần được bảo quản ngoài tầm tay trẻ em, tránh tình trạng uống nhầm hoặc quá liều.
Để đảm bảo dùng đúng liều lượng, hãy kiểm tra lượng sắt nguyên tố được liệt kê trên nhãn sản phẩm và làm theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh dùng quá nhiều sắt có thể gây nguy hiểm.
4. Không nên uống sắt kéo dài khi chưa xác định nguyên nhân thiếu máu
Thiếu máu có thể do nhiều nguyên nhân tiềm ẩn, bao gồm: Thiếu sắt, thiếu vitamin B12, thiếu folate, mất máu mạn tính, hoặc liên quan đến các bệnh lý mạn tính như suy thận, viêm ruột, ung thư... Tự ý bổ sung sắt mà không có chẩn đoán chính xác không chỉ không mang lại hiệu quả, mà còn che lấp triệu chứng, ảnh hưởng đến kết quả chẩn đoán.
Trước khi điều trị, người bệnh cần được làm các xét nghiệm cần thiết để xác định chính xác loại thiếu máu đang mắc phải và từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Trong trường hợp thiếu máu không bắt nguồn từ thiếu sắt, chẳng hạn do thiếu vitamin B12 hoặc do bệnh lý mạn tính, bổ sung sắt sẽ không giúp cải thiện triệu chứng. Ngược lại, sắt dư thừa có thể tích tụ trong cơ thể, làm tăng nguy cơ tổn thương gan, tim, gây rối loạn chuyển hóa.
5. Theo dõi hiệu quả điều trị và điều chỉnh liều sắt
Trong quá trình điều trị, người bệnh cần thực hiện các xét nghiệm máu định kỳ theo chỉ định của bác sĩ để đánh giá hiệu quả điều trị cũng như tình trạng dự trữ sắt trong cơ thể, từ đó điều chỉnh liều lượng phù hợp.
Thông thường, nồng độ hemoglobin bắt đầu cải thiện sau khoảng 1-2 tuần, các triệu chứng thiếu máu như mệt mỏi, hoa mắt, khó tập trung cũng sẽ thuyên giảm. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần tiếp tục sử dụng viên uống bổ sung sắt trong vài tháng (thường là 3-6 tháng, thậm chí lâu hơn) để khôi phục lượng sắt dự trữ trong cơ thể. Việc tự ý ngừng điều trị quá sớm sẽ dễ dẫn đến tái phát thiếu máu.
Nồng độ sắt cao cũng đi kèm với nguy cơ tăng tác dụng phụ như buồn nôn, táo bón hoặc kích ứng đường tiêu hóa.
6. Lưu ý khi bổ sung sắt cho phụ nữ mang thai
Nhu cầu sắt ở phụ nữ mang thai tăng đáng kể, đặc biệt từ tam cá nguyệt thứ hai do sự gia tăng thể tích máu, sự phát triển của thai nhi và nhau thai. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thai phụ nên bổ sung từ 30-60 mg sắt nguyên tố mỗi ngày, kết hợp với 400 mcg acid folic, nhằm phòng ngừa thiếu máu thiếu sắt và dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
Một số thai phụ có thể gặp tác dụng phụ như buồn nôn, khó chịu dạ dày, đặc biệt trong tam cá nguyệt đầu tiên. Khi đó, có thể chia nhỏ liều sắt trong ngày, uống sau bữa ăn hoặc vào buổi tối. Ngoài ra, lựa chọn các dạng sắt hữu cơ như sắt bisglycinate hoặc sắt polymaltose có thể giúp cải thiện khả năng dung nạp, hấp thu.
Song song với bổ sung viên uống, chế độ ăn giàu sắt tự nhiên vẫn đóng vai trò quan trọng. Các thực phẩm như gan động vật, thịt đỏ, cá, đậu lăng, rau bina, và các loại rau xanh thẫm vừa hỗ trợ cung cấp sắt, vừa cung cấp thêm các dưỡng chất cần thiết cho thai kỳ khỏe mạnh.
7. Chế độ ăn phối hợp giúp tăng hấp thu sắt hiệu quả
Bổ sung sắt bằng viên uống chỉ là một phần trong quá trình điều trị thiếu máu thiếu sắt. Để đạt hiệu quả tối ưu và duy trì nồng độ sắt ổn định lâu dài, cần kết hợp với một chế độ ăn khoa học, giàu dinh dưỡng. Những thực phẩm như gan động vật, thịt bò, lòng đỏ trứng, cá hồi, rau bina, đậu lăng, đậu đen là nguồn cung cấp sắt dồi dào, nên được ưu tiên trong bữa ăn hằng ngày.
Sắt có trong thực phẩm động vật (sắt heme) được hấp thu dễ dàng hơn nhiều so với sắt từ thực vật (sắt non-heme). Tuy nhiên, kết hợp thực phẩm giàu sắt thực vật với nguồn vitamin C như ớt chuông, cà chua, bưởi, cam, hoặc nước chanh có thể giúp tăng khả năng hấp thu sắt đáng kể, nhờ vai trò xúc tác của vitamin C trong việc chuyển đổi sắt non-heme sang dạng dễ hấp thu hơn.
Ngược lại, một số thực phẩm và đồ uống như trà, cà phê... có thể cản trở quá trình hấp thu sắt nếu sử dụng cùng bữa ăn. Vì vậy, tốt nhất nên tránh dùng những loại đồ uống này trong vòng 1-2 giờ trước hoặc sau khi ăn hoặc uống sắt để đảm bảo hiệu quả điều trị.
8. Tác dụng phụ khi uống sắt và cách giảm thiểu
Tác dụng phụ thường gặp khi bổ sung sắt là táo bón, buồn nôn, khó chịu dạ dày, phân đen... Đây là phản ứng bình thường, nhưng nếu nghiêm trọng, cần đổi dạng sắt hoặc giảm liều.
Sắt sulfate dễ gây kích ứng đường tiêu hóa nhất. Trong khi đó, sắt polysaccharide hoặc sắt bisglycinate được dung nạp tốt hơn. Dạng sắt nước hoặc nhỏ giọt có thể dễ uống nhưng lại gây nhuộm răng, cần súc miệng kỹ sau khi dùng. Có thể uống sắt sau bữa ăn nhẹ, chia làm nhiều lần hoặc dùng kèm men vi sinh để hỗ trợ tiêu hóa. Uống nhiều nước, ăn nhiều chất xơ, rau củ quả cũng giúp hạn chế táo bón do sắt gây ra.
Cần uống viên sắt với nhiều nước để ngăn ngừa táo bón.
9. Cẩn trọng khi bổ sung sắt ở người có bệnh lý nền
Bổ sung sắt ở những người có bệnh lý nền cần được cân nhắc kỹ lưỡng, đặc biệt trong các trường hợp như bệnh gan, rối loạn huyết sắc tố (ví dụ thalassemia) hoặc tình trạng viêm mạn tính. Ở những đối tượng này, nguy cơ tích lũy sắt trong cơ thể cao hơn bình thường, do cơ chế điều hòa hấp thu và thải trừ sắt bị ảnh hưởng. Sắt dư thừa có thể lắng đọng tại gan, tim, tuyến tụy, gây tổn thương và rối loạn chức năng các cơ quan này.
Ngoài ra, người mắc bệnh tim mạch hoặc đái tháo đường cũng nên được đánh giá nồng độ ferritin và chỉ số bão hòa transferrin trước khi sử dụng sắt trong thời gian dài. Một số bằng chứng cho thấy sắt dư thừa trong máu có thể liên quan đến tăng stress oxy hóa, góp phần thúc đẩy tiến trình xơ vữa động mạch và ảnh hưởng tiêu cực đến chuyển hóa lipid.
Riêng với người mắc thalassemia thể nhẹ, dù mức độ thiếu máu thường không nghiêm trọng, nhưng lại có nguy cơ tích lũy sắt mạn tính nếu bổ sung không kiểm soát. Do đó, việc chẩn đoán phân biệt giữa thiếu máu thiếu sắt và thalassemia là rất quan trọng. Người bệnh cần xét nghiệm điện di huyết sắc tố để xác định chính xác nguyên nhân thiếu máu, từ đó quyết định có cần bổ sung sắt hay không.
10. Tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi dùng lâu dài
Không nên tự ý bổ sung sắt dài hạn mà không có chỉ định y khoa vì có thể gây thừa sắt, ảnh hưởng đến gan và tim, đồng thời cản trở hấp thu các khoáng chất khác như kẽm, đồng, mangan... Bác sĩ sẽ dựa trên các chỉ số xét nghiệm (Hb, ferritin, MCV, transferrin saturation) để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Trường hợp đặc biệt như trẻ em, người cao tuổi, phụ nữ có thai hoặc cho con bú cần liều riêng biệt.
Ngoài ra, bác sĩ có thể phát hiện nguyên nhân tiềm ẩn gây thiếu sắt như chảy máu tiêu hóa, loét dạ dày, nhiễm giun móc hoặc hội chứng kém hấp thu. Điều trị đúng nguyên nhân sẽ hiệu quả hơn việc chỉ uống sắt đơn thuần.
Tin nổi bật
- Thuốc điều trị bệnh vảy nến ở phụ nữ
16/07/2025 - 10:42:05
- 4 sai lầm trong dùng thuốc trị viêm loét đại tràng khiến bệnh tái phát
11/07/2025 - 16:16:26
- Dùng thuốc tránh thai dạng viên gây tăng cân, cách nào khắc phục?
13/10/2022 - 09:30:31
- Cảm lạnh thông thường và bệnh cúm, phân biệt thế nào để dùng thuốc hiệu quả?
04/10/2022 - 09:35:50
- Cảnh giác nguy cơ tự tử khi dùng thuốc trị tăng động giảm chú ý
04/10/2022 - 09:29:49
- 12 tác dụng phụ do hóa chất điều trị ung thư và cách xử trí
03/10/2022 - 09:26:49